Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

сүү (süü)

  1. (Okinsky) sữa.

Tham khảo sửa

  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь [Từ điển Soyot-Buryat-Nga]‎[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

сүү (süü)

  1. sữa.