Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ naːm˧˧tʂɨəŋ˧˩˨ naːm˧˥tʂɨəŋ˨˩˦ naːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˩ naːm˧˥tʂɨə̰ʔŋ˧˩ naːm˧˥˧

Định nghĩa sửa

trưởng nam

  1. Con trai cả.

Dịch sửa

Tham khảo sửa