съёжиться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсъёжиться Hoàn thành
- (сжаться, сморщиться) nhăn lại, dăn lại, dăn dúm, quắt lại.
- (скорчиться) co ro, thu lu, co lại, co dúm lại, co rúm lại.
- (стать скрюченным, сморщенным) nhăn nheo, dăn deo.
Tham khảo
sửa- "съёжиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)