Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

съёжиться Hoàn thành

  1. (сжаться, сморщиться) nhăn lại, dăn lại, dăn dúm, quắt lại.
  2. (скорчиться) co ro, thu lu, co lại, co dúm lại, co rúm lại.
  3. (стать скрюченным, сморщенным) nhăn nheo, dăn deo.

Tham khảo

sửa