Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
счётный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
счётный
(
Để
)
Tính
,
tính toán
.
счётная
лин
е
йка
— [cái] thước tính
счётная
маш
и
на
— [cái] máy tính
счётный
раб
о
тник
— người kế toán
счётная
ком
и
ссия
— (при
выборах)
— ban kiểm phiếu
Tham khảo
sửa
"
счётный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)