Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

счётный

  1. (Để) Tính, tính toán.
    счётная линейка — [cái] thước tính
    счётная машина — [cái] máy tính
    счётный работник — người kế toán
    счётная комиссия — (при выборах) — ban kiểm phiếu

Tham khảo sửa