Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
суфлёрский
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
суфлёрский
(
Thuộc về
)
Người
nhắc vở
,
người
nhắc
tuồng
.
суфлёрская
б
у
дка
— bục nhắc vở, bục nhắc tuồng
Tham khảo
sửa
"
суфлёрский
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)