Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
стёртый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
стёртый
Mòn
,
mờ
; перен.
sáo
,
nhàm
,
nhàm tai
.
стёртая
ф
о
рма
— (о
заболевании)
— hình thái mờ nhạt, dạng chưa rõ nét
Tham khảo
sửa
"
стёртый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)