Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

стёжка gc

  1. (действие) [sự] chần, khâu chần, may chần.
  2. (шов) đương chần (khâu chần, may chần), chỗ chần (khâu chần, may chần).

Tham khảo sửa