Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

ссорить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поссорить) ‚(В, В с Т)

  1. Làm... cãi cọ, làm... xích mích, làm bất hòa, gây xích mích, gây bất hòa.

Tham khảo sửa