сосредоточивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсосредоточивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сосредоточить) ‚(В)
- Tập trung.
- сосредоточить войска на границе — tập trung quân đội ở biên giới
- (приводить в состояние собранности) tập trung [tư tưởng], chú ý.
- сосредоточить внимание на чём-л. — tập trung sự chú ý vào cái gì
Tham khảo
sửa- "сосредоточивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)