сорт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсорт gđ
- (категория товара) hạng, loại, thứ, cấp
- (разновидность) loại.
- мука первого сорта — bột hạng nhất, bột loại một
- сукно высшего сорта — dạ thượng hạng
- кофеты двух сортов — kẹo hai thứ
- (растение) giống loài, loại.
- скороспе~лые сорта яблок — giống táo chóng chín
- (thông tục)(вид, род) — loại, hạng, giống, thứ
- первый сорт — thật là tuyệt trần, thượng hạng
Tham khảo
sửa- "сорт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)