Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

сор

  1. Rác, rác rưởi.
    вымести сор из комнаты — quét rác trong phòng ra
    выносить сор из избы — vạch áo cho người xem lưng

Tham khảo sửa

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сор

  1. nuốt.