Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сор
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Tuva
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
сор
gđ
Rác
,
rác rưởi
.
в
ы
мести
сор
из к
о
мнаты
— quét rác trong phòng ra
в
ы
носить
сор
из изб
ы
— vạch áo cho người xem lưng
Tham khảo
sửa
"
сор
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tuva
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: sor
Động từ
sửa
сор
nuốt
.