солнцепёк
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсолнцепёк gđ
- (Chỗ) Nắng gắt, nắng chang chang.
- на солнцепёке — ngoài nắng gắt, giữa nắng chang chang, ở chỗ nắng gắt
Tham khảo
sửa- "солнцепёк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
солнцепёк gđ