солдаад
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga солдат (soldat).
Danh từ
sửaсолдаад (soldaad)
- lính.
Tính từ
sửaсолдаад (soldaad)
- liên quan hoặc thuộc về lính.
- солдаад шинеэль күндэл болоно ― soldaad shinyeeli kündel bolono. ― cuộc đời người lính đã trở nên nặng nề.
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk