Bản mẫu:-xgn-kha-

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga солдат (soldat).

Danh từ sửa

солдаад (soldaad)

  1. lính.

Tính từ sửa

солдаад (soldaad)

  1. liên quan hoặc thuộc về lính.
    солдаад шинеэль күндэл болоноsoldaad shinyeeli kündel bolono.cuộc đời người lính đã trở nên nặng nề.

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk