сокрушительный

Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

сокрушительный

  1. Chí tử, trí mạng, chí mạng, làm tiêu diệt, làm tan nát.
    сокрушительный удар — đòn chí tử (trí mạng, chí mạng)

Tham khảo sửa