Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сокрушительный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
сокруш
и
тельный
Chí tử
,
trí mạng
,
chí
mạng
, làm
tiêu diệt
, làm
tan nát
.
сокрушительный
уд
а
р
— đòn chí tử (trí mạng, chí mạng)
Tham khảo
sửa
"
сокрушительный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)