Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

сокровенный

  1. Thầm kín, kín đáo, âm thầm, thầm lặng.
    сокровенная мечта — ước mơ thầm kín
    сокровенные мысли — những ý nghĩ thầm kín

Tham khảo sửa