Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сноп
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
сноп
gđ
Lượm
bỏ
; перен.
chùm
,
luồng
, đám.
сноп
луч
е
й
— chùm tia sáng
сноп
искр
— đám tia lửa
.
как
сноп
повал
и
ться, уп
а
сть
— ngã phịch, ngã uỵch, ngã đánh bịch, ngã cái uỳnh
Tham khảo
sửa
"
сноп
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)