снег
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c снег gđ
- Tuyết.
- мокрый~ — tuyết ướt
- снег идёт — tuyết sa, tuyết rơi, trời tuyết
- занесенный снегом — phủ đầy tuyết
- покрытый, одетый снегом — phủ tuyết
- (Свалиться) Как ~на голову bất thình lình, đánh đùng một cái, đột nhiên.
- нужен как прошлогодный снег — hoàn toàn không cần
Tham khảo
sửa- "снег", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)