сметь
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсметь Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: посметь)), ((+ инф))
- Dám, cả gan.
- смею сказать, что... — tôi dám nói rằng...
- не сметь! — đừng!, không được!
- как вы смеете! — sao anh cả gan đến thế! sao anh dám làm như thế!
Tham khảo
sửa- "сметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)