смесь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсмесь gđ
- прям. и перен. — [sự] hỗn hợp, trộn lẫn, hòa lẫn; (продукт) chất hỗn hợp, hợp chất
- смесь всякой всячины — hỗn hợp trăm thứ bà giằn, tạp pí lù, ô hộp
- шоколадная смесь — (конфеты) các loại kẹo súc-cù-là, kẹo sô cô la
- (отдел в журнале) tạp lục, tạp bút, mạn lục, lượm lặt.
Tham khảo
sửa- "смесь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)