смежать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсмежать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смежить) ‚(В)
- Nhắm, làm... nhắm, làm... nhắm nghiền.
- сон смежил ему веки — anh ta nhắm mắt ngủ, giấc ngủ làm anh ta nhắm nghiền mắt lại
Tham khảo
sửa- "смежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)