слёзный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaслёзный
- (анат.) [thuộc về] lệ, nước mắt.
- слёзная железа — tuyến lệ, tuyến nước mắt
- слёзный мешок — túi lệ, túi nước mắt
- слёзный канал — ống lệ, ống nước mắt
- (thông tục) Thảm thiết, thống thiết.
- слёзная жалоба — tiếng than vãn thảm thiết (thống thiết)
- слёзная мольба, просьба — lời yêu cầu thống thiết (thảm thiết)
Tham khảo
sửa- "слёзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)