слуховой
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaслуховой
- (Thuộc về) Thính giác.
- слуховой нерв — thần kinh thính giác
- (осуществляемый постредством слуха) bằng tai.
- слуховое наблюдение — [sự] theo dõi bằng tai
- (служащий для слушания) [được] nghe, trợ thính.
- слуховое окно — [cái] cửa mái, cửa tò vò mái nhà
Tham khảo
sửa- "слуховой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)