Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
склёпывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
склёпывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
склеп
а
ть
)
Tán
ri-vê
,
tán
đinh
,
đính
... lại,
liên kết
.
Tham khảo
sửa
"
склёпывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)