сей
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaсей мест. указ.,(ж. сия , с. сие , мн. сни)
- Này, nầy, nay.
- до сего времени — [cho] đến lúc này
- до сей поры — [cho] đến nay, tới nay, đến bây giờ
- до сих пор — а) — (о времени) — [cho] đến nay, đến bây giờ; б) — (о месте) — [cho] đến đây, đến chỗ này
- по сей день, по сию пору — [cho] đến ngày nay
- по сию сторону — ở phía này
- .
- сию минуту — ngay lập tức, ngay tức thì, ngay bây giờ, ngay
Tham khảo
sửa- "сей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)