Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
свод
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
свод
gđ
(совокупность текстов) bộ,
tổng hợp
,
bảng
tổng hợp
.
свод
зак
о
нов
— bộ luật, luật vựng
архит.
— vòm, vòm mái, vòm tròn, cửa cuốn, cửa tò vò
.
неб
е
сный
свод,
свод
н
е
бо
— vòm trời
Tham khảo
sửa
"
свод
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)