Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
светочувствительный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
светочувств
и
тельный
Nhạy
sáng
.
светочувств
и
тельная
бум
а
га
— giấy ảnh, giấy in ảnh
Tham khảo
sửa
"
светочувствительный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)