Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сағарға
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shor
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Shor
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: sağarğa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑɣɑrˈɣɑ/
Dấu gạch nối: са‧ғар‧ға
Động từ
sửa
сағарға
tụ tập
.
vắt
sữa
.