Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

самоуверенный

  1. Quá tự tín, quá tự tin, tự thị.
    самоуверенный человек — [con] người quá tự tín, quá tự tin
    самоуверенный голос — giọng nói quá tự tín (quá tự tin)

Tham khảo

sửa