Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

салаа (salaa)

  1. ngón tay.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

салаа

  1. ngón tay.

Tiếng Yakut sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

салаа

  1. liếm.