рог
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c рог gđ
- (Cái) Sừng; (олений тж. ) gạc.
- (муз. инструмент) [cái] tù và, còi.
- .
- брать быка за рога — nắm dao đằng chuôi (погов.)
- согнуть кого-л. в бараний рог — đè đầu cưỡi cổ ai, khuất phục ai
- наставить рога кому-л. — cắm sừng ai, cắm cho ai một cái sừng
Tham khảo
sửa- "рог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)