Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
рифма
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
р
и
фма
gc
Vần
,
vận
,
vần thơ
,
âm vận
,
thi
vận
.
мужск
а
я
р
и
фма
— vần dương, vần đực
ж
е
нская
р
и
фма
— vần âm, vần cái
Tham khảo
sửa
"
рифма
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)