Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
рвач
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
рвач
gđ
(
thông tục
)
Kẻ
trục lợi
,
kẻ
hám
lợi
,
kẻ
vụ lợi
он так
о
й
рвач
— nó chính là một tay trục lợi, nó đúng là một kẻ hám lợi
Tham khảo
sửa
"
рвач
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)