Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
растяжимый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
растяж
и
мый
Giãn
được.
(
перен.
) (излишне
длинный)
—
dài dòng
,
dài
lê thê
,,
dài dòng
văn tự
.
растяжимый
расск
а
з
— chuyện kể dài dòng
Tham khảo
sửa
"
растяжимый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)