Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

растяжимый

  1. Giãn được.
  2. (перен.) (излишне длинный) dài dòng, dài lê thê,, dài dòng văn tự.
    растяжимый рассказ — chuyện kể dài dòng

Tham khảo

sửa