Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
растираться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
растир
а
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
растер
е
ться
)
(измельчаться) [bị]
nghiền
nhỏ,
tán
nhỏ,
giã
nhỏ,
xát
nhỏ,
bóp
nhỏ.
(растирать себя)
xát
mình mẩy
.
Tham khảo
sửa
"
растираться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)