Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
разливной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
разливн
о
й
(
тех.
) [để]
rót
, đổ.
(о пиве и т. п. )
bán
đong
.
разливн
о
е
вин
о
— rượu vang bán đong
разливн
о
е
молок
о
— sữa bán đong
Tham khảo
sửa
"
разливной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)