развёртывание
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaразвёртывание gt
- (развитие) [sự] phát triển, mở rộng, khai triển.
- (воен.) [sự] triển khai, khai triển.
Tham khảo
sửa- "развёртывание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
развёртывание gt