Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
развязность
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
разв
я
зность
gc
(
Tính
)
Suồng sã
,
lỗ mãng
,
quá trớn
;
láo xược
,
càn rỡ
(ср. разв
я
зный ).
Tham khảo
sửa
"
развязность
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)