Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
радиопередатчик
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
радиоперед
а
тчик
gđ
Máy
phát
[sóng]
vô tuyến điện
,
máy
phát
rađiô
,
máy
phát thanh
.
Tham khảo
sửa
"
радиопередатчик
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)