пять
Tiếng Nga
sửaSố từ
sửaпять
- Năm; в многохначных числах часто переводиться lăm.
- пять метров — năm mét
- тридцать пять — ba mươi lăm, băm lăm
- сорок пять — bốn [mươi] lăm
- сто пять — một trăm linh (lẻ) năm
- штук пять — dăm cái, khoảng năm cái
Tham khảo
sửa- "пять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)