Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пульверизатор
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пульвериз
а
тор
gđ
(
Cái
)
Lọ
phun
,
bình
phun
.
пульвериз
а
тор
для дух
о
в
— [cái] lọ phun nước hoa
Tham khảo
sửa
"
пульверизатор
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)