Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
просчёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
просчёт
gđ
(
Sự
)
Tính
sai
,
tính
nhầm
; (промах тж. ) [sự]
dự tính
sai
,
dự tính
nhầm
,
dự toán
nhầm
.
Tham khảo
sửa
"
просчёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)