Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

пропорция gc

  1. Tỷ lệ, tỉ lệ, tỷ lệ thức, tỉ lệ thức.
    арифметическая пропорция мат. — tỷ lệ [thức] số học
    геометрическая пропорция мат. — tỷ lệ [thức] hình học

Tham khảo sửa