пропорция
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
пропорция gc
- Tỷ lệ, tỉ lệ, tỷ lệ thức, tỉ lệ thức.
- арифметическая пропорция — мат. — tỷ lệ [thức] số học
- геометрическая пропорция — мат. — tỷ lệ [thức] hình học
Tham khảo sửa
- "пропорция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)