пропаганда
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaпропаганда gc
- (Sự) Tuyên truyền, truyền bá.
- пропаганда марксистск-л. енинской теории — sự tuyên truyền (truyền bá) học thuyết của Mác-Lê-nin
- антирелигиозная пропаганда — [sự] tuyên truyền chống tôn giáo
Tham khảo
sửa- "пропаганда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)