Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пролётка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пролётка
gc
(
Chiếc, cỗ
)
Xe
ngựa
.
изв
о
зчичья
пролётка
— [cỗ] xe ngựa cho thuê
Tham khảo
sửa
"
пролётка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)