прирождённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaприрождённый
- (вроэдённый) bẩm sinh, cố hữu, thiên bẩm, thiên phú.
- (настоящий, истинный) chân chính, thât sự, thực sự.
- прирождённый оратор — nhà hùng biện chân chính
Tham khảo
sửa- "прирождённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)