призывной
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпризывной
- (Thuộc về) Gọi nhập ngũ, đi quân dịch.
- призывной возраст — tuổi nhập ngũ, tuổi quân dịch, tuổi làm nghĩa vụ quân sự, tuổi trưng binh
- призывной пункт — địa điểm tiếp nhận tân binh, địa điểm trưng binh
- призывная комиссия — hội đồng tuyển quân, hội đồng trưng binh
Tham khảo
sửa- "призывной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)