Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
поштучный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
пошт
у
чный
Tính
theo
cái
,
tính
theo
chiếc
, từng
cái
[một], từng
chiếc
[một].
пошт
у
чная
опл
а
та
— [sự] trả tiền theo từng sản phẩm
пошт
у
чная
прод
а
жа
— [sự] bán từng cái một
Tham khảo
sửa
"
поштучный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)