Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
потухший
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
пот
у
хший
(
Đã
)
Tắt
.
потухший
вулк
а
н
— núi lửa [đã] tắt
(
перен.
)
Lờ
đờ,
mờ đục
.
пот
у
хшие
глаз
а
— cặp mắt lờ đờ (mờ đục)
Tham khảo
sửa
"
потухший
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)