Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

пот

  1. Mồ hôi, bồ hôi.
  2. .
    потом и кровью — giành được bằng mồ hôi và máu, đổ mồ hôi sôi nước mắt mới giành được

Tham khảo

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пот

  1. đùi.