поступаться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
поступаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поступиться) ‚(Т)
- Hy sinh, tự nguyện tước bỏ, khước từ.
- поступаться своим правом — tự nguyện tước bỏ quyền [hạn] của mình
- поступаться своими интересами — hy sinh quyền lợi của mình
Tham khảo sửa
- "поступаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)